--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
collar blight
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
collar blight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collar blight
+ Noun
bệnh tàn lụi thân cây (ở lê hoặc táo).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collar blight"
Những từ có chứa
"collar blight"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dân thầy
bội hoàn
lá sen
huếch
nghẹt
cổ
bâu
bẻ
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
collar blight
:
bệnh tàn lụi thân cây (ở lê hoặc táo).
+
amid
:
giữa, ở giữa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+
sinh tiền
:
During one's lifetimeSinh tiền bố tôi rất thích thơDuring his lifetime, my father was very fond of poetry
+
cichorium intybus
:
xà lách xoăn rễ củ
+
giản đơn
:
Simple, uncomplicatedVấn đề không phải giản đơn như thếThe question is not so simple